TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM LẠNG SƠN | ||||
PHÒNG QLĐT&HTQT | ||||
PHÂN CÔNG NHẬP ĐIỂM HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2022 - 2023 |
||||
HỆ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY |
||||
STT | HỌ TÊN GIẢNG VIÊN | HỌC PHẦN NHẬP ĐIỂM | LỚP | ĐƠN VỊ |
1 | Chu Huyền Phương | Tiếng Trung 1 | K4TA | Ngoại ngữ |
2 | Chu Huyền Phương | Hán ngữ cơ sở 1 | K19TV5 | Ngoại ngữ |
3 | Hồ Minh Châu | Hán ngữ cơ sở 1 | K19TV3 | Ngoại ngữ |
4 | Hồ Minh Châu | Hán ngữ cơ sở 3 | K18TV1 | Ngoại ngữ |
5 | Hồ Minh Châu | Hán ngữ cơ sở 3 | K18TV4 | Ngoại ngữ |
6 | Hồ Minh Châu | Dịch 1 | K17TV3 | Ngoại ngữ |
7 | Hồ Minh Châu | Dịch 1 | K17TV4 | Ngoại ngữ |
8 | Hồ Minh Châu | Dịch 1 | K17TV5 | Ngoại ngữ |
9 | Hoàng Thị Quỳnh Mai | Ngữ pháp | K17TV1 | Ngoại ngữ |
10 | Hoàng Thị Quỳnh Mai | Ngữ pháp | K17TV2 | Ngoại ngữ |
11 | Hoàng Thị Quỳnh Mai | Ngữ pháp | K17TV3 | Ngoại ngữ |
12 | Hoàng Thị Quỳnh Mai | Ngữ pháp | K17TV4 | Ngoại ngữ |
13 | Hoàng Thị Quỳnh Mai | Ngữ pháp | K17TV5 | Ngoại ngữ |
14 | Hoàng Minh Thúy | Nghe 1 | K4 TA | Ngoại ngữ |
15 | Hoàng Minh Thúy | Nghe 2 | K3CĐ TA | Ngoại ngữ |
16 | Lê Thị Thanh Hương | Tiếng Anh tổng hợp 2 | K3CĐ TA | Ngoại ngữ |
17 | Lê Hương + Tô Lan Anh | Tiếng Anh 3 | K18MN | Ngoại ngữ |
18 | Hứa Ngọc Bích | Đất nước học | K17TV1 | Ngoại ngữ |
19 | Hứa Ngọc Bích | Đất nước học | K17TV2 | Ngoại ngữ |
20 | Hứa Ngọc Bích | Đất nước học | K17TV3 | Ngoại ngữ |
21 | Hứa Ngọc Bích | Đất nước học | K17TV4 | Ngoại ngữ |
22 | Hứa Ngọc Bích | Đất nước học | K17TV5 | Ngoại ngữ |
23 | Lý Thị Lan | Đọc - Viết 2 | K18TV2 | Ngoại ngữ |
24 | Lý Thị Lan | Đọc - Viết 2 | K18TV3 | Ngoại ngữ |
25 | Lý Thị Lan | Đọc - Viết 2 | K18TV4 | Ngoại ngữ |
26 | Lý Thị Liên | Khẩu ngữ 3 | K18TV4 | Ngoại ngữ |
27 | Lý Thị Liên | Khẩu ngữ 3 | K18TV5 | Ngoại ngữ |
28 | Lý Thị Liên | Khẩu ngữ 3 | K18TV6 | Ngoại ngữ |
29 | Lý Thị Liên | Hán ngữ cơ sở 5 | K17TV4 | Ngoại ngữ |
30 | Lý Thị Liên | Hán ngữ cơ sở 5 | K17TV5 | Ngoại ngữ |
31 | Nông Mạnh Long | Nghe 2 | K18TV1 | Ngoại ngữ |
32 | Nông Mạnh Long | Nghe 2 | K18TV2 | Ngoại ngữ |
33 | Nông Mạnh Long | Nghe 2 | K18TV3 | Ngoại ngữ |
34 | Nông Mạnh Long | Nghe 2 | K18TV4 | Ngoại ngữ |
35 | Nông Mạnh Long | Nghe 2 | K18TV5 | Ngoại ngữ |
36 | Nông Mạnh Long | Nghe 2 | K18TV6 | Ngoại ngữ |
37 | Trần Thị Bích Diệp | Hán ngữ cơ sở 1 | K19TV2 | Ngoại ngữ |
38 | Trần Thị Bích Diệp | Đọc - Viết 2 | K18TV1 | Ngoại ngữ |
39 | Trần Thị Bích Diệp | Hán ngữ cơ sở 3 | K18TV2 | Ngoại ngữ |
40 | Trần Thị Bích Diệp | Đọc - Viết 2 | K18TV5 | Ngoại ngữ |
41 | Trần Thị Bích Diệp | Đọc - Viết 2 | K18TV6 | Ngoại ngữ |
42 | Trần Thị Bích Diệp | Hán ngữ cơ sở 5 | K17TV1 | Ngoại ngữ |
43 | Phùng Kim Thúy | Hán ngữ cơ sở 1 | K19TV1 | Ngoại ngữ |
44 | Phùng Kim Thúy | Hán ngữ cơ sở 3 | K18TV5 | Ngoại ngữ |
45 | Phùng Kim Thúy | Dịch 1 | K17TV1 | Ngoại ngữ |
46 | Phùng Kim Thúy | Dịch 1 | K17TV2 | Ngoại ngữ |
47 | Mã Thị Quỳnh Trang | Hán ngữ cơ sở 1 | K19TV4 | Ngoại ngữ |
48 | Hà Huyền + Ng.Diệp | Tiếng Anh | K19TV1 | Ngoại ngữ |
49 | M.Quảng+ H.Thúy+ Ng.Ánh | Tiếng Anh | K19TV2 | Ngoại ngữ |
50 | Ng.Tuấn+ M.Lan+ L.Hằng | Tiếng Anh | K19TV4 | Ngoại ngữ |
51 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | Tiếng Anh | K19TV3 | Ngoại ngữ |
52 | Phạm Thanh Mai | Tiếng Anh | K4 TA | Ngoại ngữ |
53 | Phạm Thanh Mai | Tiếng Anh | K2TN | Ngoại ngữ |
54 | Phạm Thanh Mai | Đọc 2 | K3CĐ TA | Ngoại ngữ |
55 | Phạm Thanh Mai + Hoàng Kim Thúy | Tiếng Anh | K8 TIN | Ngoại ngữ |
56 | Nguyễn Tâm + Nông Thu Hoài | Tiếng Anh | K19TV5 | Ngoại ngữ |
57 | Nguyễn Khanh | Hán ngữ cơ sở 3 | K18TV3 | Ngoại ngữ |
58 | Nguyễn Khanh | Hán ngữ cơ sở 3 | K18TV6 | Ngoại ngữ |
59 | Nguyễn Khanh | Hán ngữ cơ sở 5 | K17TV2 | Ngoại ngữ |
60 | Nguyễn Khanh | Hán ngữ cơ sở 5 | K17TV3 | Ngoại ngữ |
61 | Nguyễn Thị Hương Linh | Khẩu ngữ 3 | K18TV1 | Ngoại ngữ |
62 | Nguyễn Thị Hương Linh | Khẩu ngữ 3 | K18TV2 | Ngoại ngữ |
63 | Nguyễn Thị Hương Linh | Khẩu ngữ 3 | K18TV3 | Ngoại ngữ |
64 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Ngữ âm | K4 TA | Ngoại ngữ |
65 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Viết 1 | K3CĐ TA | Ngoại ngữ |
66 | Chu Bích Thảo | Giáo dục chính trị | K19TV2 | Bộ môn chung |
67 | Chu Bích Thảo | Tư tưởng Hồ Chí Minh | K18MN | Bộ môn chung |
68 | Chu Thảo + Hoàng Thủy | Giáo dục chính trị | K4 TA | Bộ môn chung |
69 | Chu Thảo + Hoàng Thủy | Giáo dục chính trị | K2TN | Bộ môn chung |
70 | Chu Thảo + Hoàng Thủy | Giáo dục chính trị | K8 TIN | Bộ môn chung |
71 | Hoàng Thị Thanh Thủy | Giáo dục chính trị | K19TV1 | Bộ môn chung |
72 | Chu Thảo + Đào Cẩm Vân | Giáo dục chính trị | K19TV4 | Bộ môn chung |
73 | Đào Cẩm Vân | Giáo dục chính trị | K4KT | Bộ môn chung |
74 | Đào Cẩm Vân | Giáo dục chính trị | K19TV5 | Bộ môn chung |
75 | Chu Thị Điềm | Giáo dục thể chất | K4 TA | Bộ môn chung |
76 | Chu Thị Điềm | Giáo dục thể chất | K8 TIN | Bộ môn chung |
77 | Đàm Minh Việt | Giáo dục chính trị | K19TV3 | Bộ môn chung |
78 | Đinh Thị Tình | Thực hành nghiệp vụ sư phạm 1 | K18MN | Bộ môn chung |
79 | Đinh Thị Tình | Thực hành nghiệp vụ sư phạm 2 | K17MN | Bộ môn chung |
80 | Đinh Thị Tình | GD kĩ năng mềm | K18TV3 | Bộ môn chung |
81 | Hà Kim Toản + Đinh Thị Tình | GD kĩ năng mềm | K18TV4 | Bộ môn chung |
82 | Hà Kim Toản | Giáo dục hòa nhập | K17MN | Bộ môn chung |
83 | Nguyễn Tuấn Trung | Giáo dục thể chất | K4KT | Bộ môn chung |
84 | Tạ Thị Thu Hằng + Nguyễn Thị Hợi | Giáo dục học mầm non | K18MN | Bộ môn chung |
85 | Tạ Thị Thu Hằng | GD Kĩ năng mềm | K18TV1 | Bộ môn chung |
86 | Tạ Thị Thu Hằng | GD Kĩ năng mềm | K18TV2 | Bộ môn chung |
87 | Tạ Thị Thu Hằng | GD Kĩ năng mềm | K18TV5 | Bộ môn chung |
88 | Tạ Thị Thu Hằng | GD Kĩ năng mềm | K18TV6 | Bộ môn chung |
89 | Hoàng Văn Cán | Pháp luật đại cương | K17MN | Bộ môn chung |
90 | Hà Thị Ngọc Linh | Marketing | K4KT | Kinh tế - Kỹ thuật |
91 | Hà Thị Ngọc Linh | Tài chính doanh nghiệp | K3KT | Kinh tế - Kỹ thuật |
92 | Hà Thị Thanh Xuân | Kế toán trên máy vi tính | K2KT | Kinh tế - Kỹ thuật |
93 | Hà Thị Thanh Xuân | Tổ chức công tác kế toán | K2KT | Kinh tế - Kỹ thuật |
94 | Nguyễn Hoa (K3KT1) + Hà Xuân (K3KT2) | Kế toán doanh nghiệp 1 | K3KT | Kinh tế - Kỹ thuật |
95 | Hoàng Thị Mai Hương | Kinh tế vi mô | K4KT | Kinh tế - Kỹ thuật |
96 | Hoàng Thị Mai Hương | Nghiệp vụ thanh toán quốc tế | K2KT | Kinh tế - Kỹ thuật |
97 | Dương Chí Dũng | Kế toán quản trị | K2KT | Kinh tế - Kỹ thuật |
98 | La Việt Ái | Thuế Nhà nước | K3KT | Kinh tế - Kỹ thuật |
99 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | Kiểm toán | K2KT | Kinh tế - Kỹ thuật |
100 | Vi Thị Minh Hiếu | Tài chính tiền tệ | K3KT | Kinh tế - Kỹ thuật |
101 | Lô Mai Lan | Tổ chức thực hiện chương trình GDMN | K17MN | Đào tạo giáo viên |
102 | Hoàng Thị Bích Diệp | Phương pháp làm quen với văn học | K17MN | Đào tạo giáo viên |
103 | Lưu Thị Minh Huyền | Phương pháp làm quen với Toán | K18MN | Đào tạo giáo viên |
104 | Nguyễn Thị Hòa | Phương pháp làm đò chơi | K17MN | Đào tạo giáo viên |
105 | Hoàng Thu Hường | Lý thuyết Xác suất và thống kê | K4KT | Đào tạo giáo viên |
106 | Nguyễn Thu Trang | Thanh nhạc 3 | K1CĐ TN | VH-NT&DL |
107 | Nguyễn Văn Tân | Hòa thanh 1 | K1CĐ TN | VH-NT&DL |
108 | Lương Chung+ Nguyễn Khánh+ Nguyễn Quý+ Vi Hưng | Âm nhạc | K18MN | VH-NT&DL |
109 | Trần Thị Hương | Hát dân ca | K2TN | VH-NT&DL |
110 | Trần Thị Hương | Thanh nhạc 1 | K2TN | VH-NT&DL |
111 | Trần Thị Thu | Ký - Xướng âm 1 | K2TN | VH-NT&DL |
112 | Trần Thị Thu | Lý thuyết âm nhạc 1 | K2TN | VH-NT&DL |
113 | Trần Thị Thu | Ký - Xướng âm 3 | K1CĐ TN | VH-NT&DL |
114 | Trịnh Quang Tùng | Piano phổ thông | K1CĐ TN | VH-NT&DL |
115 | Cao Thanh Sơn | Tổ chức hoạt động tạo hình | K17MN | VH-NT&DL |
116 | Triệu Minh Thùy | Tiếng Việt thực hành | K1CĐ TN | BD CBQL&NV |
117 | Triệu Minh Thùy | Tiếng Việt thực hành | K3CĐ TA | BD CBQL&NV |
118 | Triệu Thị Lan Hương | Hát then 1 | K1CĐ TN | Phòng KT&ĐBCL |
119 | Nhữ Thị Thu Hằng | Tin học | K1CĐ TN | TT TH-NN |
120 | Nhữ Thị Thu Hằng | Tin học | K3CĐ TA | TT TH-NN |
121 | Nhữ Thị Thu Hằng | Lập trình căn bẳn | K8 TIN | TT TH-NN |
122 | Trương Kim Tú | Lập trình Scratch | K8 TIN | Trường TH-THCS LQĐ |
123 | Trương Quỳnh Liễu | Tin học | K8 TIN | TT TH-NN |